--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhân giống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhân giống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân giống
+
(sinh) Multiplication
Nhân giống hữu tính
Sexual multiplication
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
nhân giống
:
(sinh) MultiplicationNhân giống hữu tínhSexual multiplication
+
chết đuối
:
To drownchết đuối vớ phải bọtboggeddown man leans on a broken reed
+
unmanly
:
không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược